Có 2 kết quả:

八輩子 bā bèi zi ㄅㄚ ㄅㄟˋ 八辈子 bā bèi zi ㄅㄚ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(fig.) a long time

Từ điển Trung-Anh

(fig.) a long time